Có 1 kết quả:
牽牛織女 khiên ngưu chức nữ
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ sao “Khiên Ngưu” 牽牛 và sao “Chức Nữ” 織女. ◎Như: “tương truyền nông lịch thất nguyệt thất nhật vi Khiên Ngưu Chức Nữ tương hội chi thì” 相傳農曆七月七日為牽牛織女相會之時.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0